Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất
Capacity |
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 7.03 (4.2 - 7.7) |
Btu/h | 24,000 (14,400 - 26,400) | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 7.62 (4.6 - 8.4) | |
Btu/h | 26,000 (15,600 - 28,600) | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,320 (1,392 - 2,552) 1,900 (1,140 - 2,090) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 10.2 (6.12 - 11.22) 8.5 (5.1 - 9.35) |
|
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.03/4.01 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 1,247/1,118/992 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 50/47.5/42 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) |
mm | 830 x 205 x 830 910 x 250 x 910 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) |
mm | 950 x 55 x 950 1,035 x 90 x 1,035 |
|
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) |
kg | 21.6/25.4 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) |
kg | 6/9 | |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 60 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 890 x 673 x 342 995 x 740 x 398 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 43.9/46.9 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type |
kg | R32/1.5 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length |
m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level |
m | 25 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | -15~50/-15~24 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)