Giỏ hàng của bạn
0 sản phẩm

Hotline: 1900565696
Chat tư vấn ngay messenger zalo
x

Điều hòa âm trần 2 chiều Cassette NIT-A28R2M16

Tình trạng: Còn hàng      (0 đánh giá)

Rê chuột lên hình để phóng to

Giá sốc online
Liên hệ

Số lượng:
- +
Nagakawa cam kết:
policy Hàng chính hãng Sản phẩm chính hãng 100%
policy Giao hàng toàn quốc Giao hàng tận nơi trong vòng 24 giờ trong phạm vi bán kính 20Km
policy Đổi trả hàng miễn phí Đổi trả hàng miễn phí trong 7 ngày
Điện thoại tư vấn - đặt hàng
Gọi mua hàng: 1900 56 56 96
Gọi TV trả góp: 0963.382.066
Gọi bảo hành: 1900 54 54 89
Gọi kỹ thuật: 1900 54 54 89
Mô tả và thông số kỹ thuật
Mô tả sản phẩm
Thông số kỹ thuật
Công suất
Capacity
Làm lạnh/Cooling
kW 7.03 (4.2 - 7.7)
Btu/h 24,000 (14,400 - 26,400)
Sưởi ấm/Heating
kW 7.62 (4.6 - 8.4)
Btu/h 26,000 (15,600 - 28,600)
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 2,320 (1,392 - 2,552)
1,900 (1,140 - 2,090)
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 10.2 (6.12 - 11.22)
8.5 (5.1 - 9.35)
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 3.03/4.01
Dàn lạnh/Indoor      
Đặc tính/Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220-240V/1 pha/50Hz
Lưu lượng gió/Air Flow Volume
(Cao/Trung bình/Thấp)
m3/h 1,247/1,118/992
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 50/47.5/42
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Body)
mm 830 x 205 x 830
910 x 250 x 910
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing (Panel)
mm 950 x 55 x 950
1,035 x 90 x 1,035
Trọng lượng/Weight
Tịnh/Tổng
Net/Gross (Body)
kg 21.6/25.4
Tịnh/Tổng
Net/Gross (Panel)
kg 6/9
Dàn nóng/Outdoor      
Đặc tính/Performance
Nguồn điện/Power Supply V/Ph/Hz 220-240V/1 pha/50Hz
Độ ồn/Noise Level
(Cao/Trung bình/Thấp)
dB(A) 60
Kích thước/Dimension
(R x C x S)
Tịnh/Đóng gói
Net/Packing
mm 890 x 673 x 342
995 x 740 x 398
Trọng lượng/Weight Tịnh/Tổng
Net/Gross
kg 43.9/46.9
Môi chất lạnh/Refrigerant Loại/Khối lượng nạp
Charged Volume/Type
kg R32/1.5
Ống dẫn/Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liquid side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa
Max. pipe length
m 50
Chênh lệch độ cao tối đa
Max. difference in level
m 25
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
-15~50/-15~24
 
Xem thêm

Đánh giá & Nhận xét về Điều hòa âm trần 2 chiều Cassette NIT-A28R2M16

0/5

đánh giá & nhận xét
  • 5 sao
    0
  • 4 sao
    0
  • 3 sao
    0
  • 2 sao
    0
  • 1 sao
    0

Bạn đã dùng sản phẩm này?

Gửi đánh giá của bạn

Hỏi và đáp (0 bình luận)

Đánh giá:

So sánh sản phẩm tương đương

Tin tức liên quan
Đăng ký nhận chương trình khuyến mãi !