Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất
Capacity |
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 10.55 (6.3 - 11.6) |
Btu/h | 36,000 (21,600 - 39,600) | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 11.14 (6.7 - 12.3) | |
Btu/h | 38,000 (22,800 - 41,800) | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 3,950 (2,370 - 4,345) 3,000 (1,800 - 3,300) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 17.5 (10.5 - 19.25) 13.5 (8.1 - 14.85) |
|
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.67/3.71 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 1,700/1,530/1,300 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 51/48/46 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) |
mm | 830 x 245 x 830 910 x 290 x 910 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) |
mm | 950 x 55 x 950 1,035 x 90 x 1,035 |
|
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) |
kg | 27.2/31.2 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) |
kg | 6/9 | |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 63 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 946 x 810 x 410 1090 x 885 x 500 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 66.9/71.5 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type |
kg | R32/2.4 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length |
m | 75 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level |
m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | -15~50/-15~24 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)