Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất
Capacity |
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 14.06 (8.4 - 15.5) |
Btu/h | 48000 (28,800 - 52,800) | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 16.12 (9.7 - 17.7) | |
Btu/h | 55,000 (33,000 - 60,500) | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 4,650 (2,790 - 5,115) 4,580 (2,748 - 5,038) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8.1 (4.86 - 8.91) 8 (4.8 - 8.8) |
|
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.03/3.52 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 1,900/1,750/1,600 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 52.5/50.5/48 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) |
mm | 830 x 287 x 830 910 x 330 x 910 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) |
mm | 950 x 55 x 950 1,035 x 90 x 1,035 |
|
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) |
kg | 29.3/33.5 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) |
kg | 6/9 | |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 63.5 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 952 x 1333 x 415 1095 x 1480 x 495 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 103.7/118.3 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type |
kg | R32/2.9 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length |
m | 75 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level |
m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | -15~50/-15~24 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)