Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 8.21 |
Btu/h | 28 | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 8.35 | |
Btu/h | 28,5 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,260/1,900 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 10/8.4 | |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.63/4.4 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/ Performance
|
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 950/950/800 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB | 50/45/42 | |
Kích thước/Dimension (D x R x C) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 510x315x1750 1910x655x430 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 29.9/38.4 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/ Performance
|
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 3500 |
Độ ồn/Noise Level | dB | 63 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 890x342x673 995x398x740 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 44.7/47.9 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/1.85 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 5~48/-15~24 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)