Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Đã bán
Notice: Undefined offset: 0 in /var/www/html/nagakawa.com.vn/public_html/cache/template/mobile_product_detail.4dc97c58150683c387f62264152608e9.php on line 149
Công suất
Capacity |
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 5.57 (3.3 - 6.1) |
Btu/h | 19,000 (11,400 - 20,900) | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | - | |
Btu/h | - | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1,700 (1,020 - 1,870) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.5 (4.5 - 8.25) | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.28 |
Dàn lạnh/Indoor
|
|||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 1090/820/680 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 46/40.5/37.5 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) |
mm | 840x840x205 900x900x247 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) |
mm | 950x950x55 1035x1035x90 |
|
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) |
kg | 22.6/27.3 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) |
kg | 6.5/8 | |
Dàn nóng/Outdoor
|
|||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 61.5 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 805x330x554 915x370x615 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 29.5/32.2 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type |
kg | R32/0.95 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length |
m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 17~32/0~50 |
Công suất
Capacity |
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 5.57 (3.3 - 6.1) |
Btu/h | 19,000 (11,400 - 20,900) | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | - | |
Btu/h | - | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1,700 (1,020 - 1,870) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.5 (4.5 - 8.25) | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.28 |
Dàn lạnh/Indoor
|
|||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 1090/820/680 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 46/40.5/37.5 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) |
mm | 840x840x205 900x900x247 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) |
mm | 950x950x55 1035x1035x90 |
|
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) |
kg | 22.6/27.3 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) |
kg | 6.5/8 | |
Dàn nóng/Outdoor
|
|||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 61.5 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 805x330x554 915x370x615 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 29.5/32.2 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type |
kg | R32/0.95 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length |
m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 17~32/0~50 |
1/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. GPDKKD: 2500217389 do sở KH và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc cấp ngày 21/05/2018. Tầng 2 Tòa nhà 96A Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại : 1900.56.56.96. Email: nagakawashop@gmail.com.vn. Người chịu trách nhiệm: Nguyễn Đức Khả. Xem chính sách sử dụng web.
Xem giao diện bản PC
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e