Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất
Capacity |
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 5.28 (3.2 - 5.8) |
Btu/h | 18,000 (10,800 - 19,800) | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 5.56 (3.3 - 6.1) | |
Btu/h | 19,000 (11,400 - 20,900) | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1,633 (979.8 - 1796.3) 1,540 (924 - 1,694) |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.2 (4.32 - 7.92) 6.8 (4.08 - 7.48) |
|
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.23/3.62 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3/h | 680/584/479 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 45.4/44/39 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Body) |
mm | 570 x 260 x 570 662 x 317 x 662 |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing (Panel) |
mm | 647 x 50 x 647 715 x 123 x 715 |
|
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Tổng Net/Gross (Body) |
kg | 16/20.6 |
Tịnh/Tổng Net/Gross (Panel) |
kg | 2.5/4.5 | |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 59 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 805 x 554 x 330 915 x 615 x 370 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 32.5/35.2 |
Môi chất lạnh/Refrigerant | Loại/Khối lượng nạp Charged Volume/Type |
kg | R32/1.15 |
Ống dẫn/Piping
|
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max. pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max. difference in level |
m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | -15~50/-15~24 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)