Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Đã bán
Notice: Undefined offset: 0 in /var/www/html/nagakawa.com.vn/public_html/cache/template/mobile_product_detail.4dc97c58150683c387f62264152608e9.php on line 149
Quạt gió 3 tốc độ cùng 8 hướng gió tạo luồng gió mềm và nhẹ. giúp khuyếch tán đều nhiệt độ cho cả văn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái ngay từ những phút khởi động đầu tiên cho người sử dụng. Chế độ đảo gió tự động khuếch tán đều trong không gian cùng chức năng làm lạnh lạnh nhanh, không khí được trải đều giúp nhiệt độ trong phòng được cân bằng hơn.
Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Thiết kế thon gọn với bề dày 250mm và được trang bị bơm thoát nước ngưng tụ áp suất đẩy lên tới 750mm. Dễ dàng lắp đặt đường ống trong mọi điều kiện không gian, đặc biệt thích hợp cho các phòng có trần treo thấp.
Chức năng chuẩn đoán sự cố, điều khiển từ xa đa chức năng tạo sự thuận tiện và an toàn cho người sử dụng. Bên cạnh đó còn có các chế độ: tự khởi động lại, chức năng hẹn giờ bật/tắt 0 - 12 giờ
Hệ thống lọc khí đa lớp loại bỏ bụi mịn có thể tháo lắp dễ dàng thuận tiện cho việc vệ sinh máy móc đem lại bầu không khí trong lành. Hệ thống hoạt động êm ái, không gây ô nhiễm tiếng ồn, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng
Bộ điều khiển dây với màn hình cảm ứng sang trọng cùng chức năng thông báo lỗi hệ thống và giao diện thân thiện dễ dùng.
Loại máy/Model | NT-C28R1U16 | ||
Công suất
Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling
|
kW | 8.2 |
Btu/h | 28 | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,65 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER/COP | W/W | 3.10 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1200/1000/900 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước/Dimension
(D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 835x835x250 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x310 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Net (Body) | kg | 24 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 60 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 825×310×655 |
Đóng gói/Packing | mm | 945x435x725 | |
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Net | kg | 45 |
Tổng/Gross | kg | 48.5 | |
Môi chất lạnh
Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.4 | |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 17~49 |
Loại máy/Model | NT-C28R1U16 | ||
Công suất
Capacity |
Công suất làm lạnh/Cooling
|
kW | 8.2 |
Btu/h | 28 | ||
Dữ liệu điện
Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,65 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 10.4 | |
Hiệu suất năng lượng Performance |
EER/COP | W/W | 3.10 |
Dàn lạnh/ Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume (Cao/Trung bình/Thấp) |
m³/h | 1200/1000/900 | |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 45/42/36 | |
Kích thước/Dimension
(D x R x C) |
Tịnh/Net (Body) | mm | 835x835x250 |
Đóng gói/Packing (Body) | mm | 910x910x310 | |
Tịnh/Net (Panel) | mm | 950x950x55 | |
Đóng gói/Packing (Panel) | mm | 1000x1000x100 | |
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Net (Body) | kg | 24 |
Tổng/Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh/Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng/Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng/ Outdoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level (Cao/Trung bình/Thấp) |
dB(A) | 60 | |
Kích thước/Dimension
(R x C x S) |
Tịnh/Net | mm | 825×310×655 |
Đóng gói/Packing | mm | 945x435x725 | |
Trọng lượng/Weight
|
Tịnh/Net | kg | 45 |
Tổng/Gross | kg | 48.5 | |
Môi chất lạnh
Refrigerant |
Loại/Type | R410A | |
Khối lượng nạp/Charged Volume | kg | 1.4 | |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Cooling | ℃ | 17~49 |
1/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. GPDKKD: 2500217389 do sở KH và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc cấp ngày 21/05/2018. Tầng 2 Tòa nhà 96A Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại : 1900.56.56.96. Email: nagakawashop@gmail.com.vn. Người chịu trách nhiệm: Nguyễn Đức Khả. Xem chính sách sử dụng web.
Xem giao diện bản PC
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e