Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Đã bán
Notice: Undefined offset: 0 in /var/www/html/nagakawa.com.vn/public_html/cache/template/mobile_product_detail.4dc97c58150683c387f62264152608e9.php on line 149
Gói quà tặng bao gồm:
LƯU Ý: Sản phẩm Deal sốc không áp dụng coupon và voucher theo đơn hàng
MỖI SẢN PHẨM DEAL HOT CHỈ ĐƯỢC MUA SỐ LƯỢNG LÀ 1
LIÊN HỆ: 1900 56 56 96 / 0963.382.066 ĐỂ ĐẶT HÀNG!
Thiết kế nguyên khối: Dàn lạnh thiết kế nguyên khối siêu tĩnh; vỏ dàn lạnh được thiết kế nguyên khối, cân bằng cao, lắp đặt ôm sát tường hơn, tăng tính thẩm mỹ, giảm rung ồn do va chạm của bộ vỏ máy.
Ống đồng rãnh xoắn nguyên chất: Hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn 30% so với ống đồng trơn. Tiết kiệm điện năng, tăng cường khả năng làm lạnh và có độ bền cao.
Cánh tản nhiệt Golden Fin: Dàn trao đổi nhiệt (indoor + Outdoor) phủ lớp mạ Golden Fin kháng khuẩn, siêu bền; chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Môi chất lạnh thế hệ mới R32: Hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện với môi trường (không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone).
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2T02 | |
Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 800 |
Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A | 3.7 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 600 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 38/34/32 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 848x297x203 |
Cục ngoài | mm | 777x290x498 | |
Khối lượng tịnh/tổng | Cục trong | kg | 8/10 |
Cục ngoài | kg | 25/28 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2T02 | |
Năng suất danh định | Làm lạnh | Btu/h | 9,000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 800 |
Dòng điện làm việc danh định | Làm lạnh | A | 3.7 |
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (C) | m3/h | 600 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1.0 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 38/34/32 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 848x297x203 |
Cục ngoài | mm | 777x290x498 | |
Khối lượng tịnh/tổng | Cục trong | kg | 8/10 |
Cục ngoài | kg | 25/28 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 15 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 5 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. GPDKKD: 2500217389 do sở KH và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc cấp ngày 21/05/2018. Tầng 2 Tòa nhà 96A Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại : 1900.56.56.96. Email: nagakawashop@gmail.com.vn. Người chịu trách nhiệm: Nguyễn Đức Khả. Xem chính sách sử dụng web.
Xem giao diện bản PC
Hỏi và đáp (0 bình luận)