Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Đã bán
Notice: Undefined offset: 0 in /var/www/html/nagakawa.com.vn/public_html/cache/template/mobile_product_detail.4dc97c58150683c387f62264152608e9.php on line 149
Gói quà tặng bao gồm:
LƯU Ý: Sản phẩm Deal sốc không áp dụng coupon và voucher theo đơn hàng
MỖI SẢN PHẨM DEAL HOT CHỈ ĐƯỢC MUA SỐ LƯỢNG LÀ 1
- Bộ lọc bụi min Hepa Fiter cho luồng không khí trong lành
- Sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện môi trường.
- Dàn trao đổi nhiệt mạ vàng (golden Fin) chống oxyhoa.
- Hoạt động siêu bền, siêu tĩnh.
- Đa chức năng hoạt động từ cơ bản đến mở rộng:
- Chế độ làm lạnh/hút ẩm/thông gió
- Chức năng hoạt động khi ngủ Sleep
- Chức năng làm lạnh nhanh
- Chức năng tự chuẩn đoán sự cố và báo lỗi
- Chức năng tự động đảo gió 4D
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2M09 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 9000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 755 |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 3.3 |
Điện áp nguồn | V/P/Hz | ~220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
m3/h | 610/525/410 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/30 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 835x295x208 |
Cục ngoài | mm | 720x495x270 | |
Kích thước bao bì (RxCxS) | Cục trong | mm | 905x355x290 |
Cục ngoài | mm | 835x540x300 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 9 |
Cục ngoài | kg | 25 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 12 |
Cục ngoài | kg | 27 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 8 |
Thông số kỹ thuật | Đơn vị | NS-C09R2M09 | |
Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | Btu/h | 9000 |
Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | W | 755 |
Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) |
Làm lạnh | A | 3.3 |
Điện áp nguồn | V/P/Hz | ~220-240/1/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (tăng cường/ cao/tb/thấp) |
m3/h | 610/525/410 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 1 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 39/35/30 |
Cục ngoài | dB(A) | 50 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 835x295x208 |
Cục ngoài | mm | 720x495x270 | |
Kích thước bao bì (RxCxS) | Cục trong | mm | 905x355x290 |
Cục ngoài | mm | 835x540x300 | |
Khối lượng tịnh | Cục trong | kg | 9 |
Cục ngoài | kg | 25 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 12 |
Cục ngoài | kg | 27 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R32 | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F6.35 |
Hơi | mm | F9.52 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 20 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa | m | 8 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. GPDKKD: 2500217389 do sở KH và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc cấp ngày 21/05/2018. Tầng 2 Tòa nhà 96A Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại : 1900.56.56.96. Email: nagakawashop@gmail.com.vn. Người chịu trách nhiệm: Nguyễn Đức Khả. Xem chính sách sử dụng web.
Xem giao diện bản PC
Hỏi và đáp (0 bình luận)