Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Rê chuột lên hình để phóng to
Điều hòa trung tâm Mini VRF Nagakawa là dòng máy đa kết nối, chỉ cần duy nhất 1 dàn nóng nhỏ gọn có thể kết nối với nhiều dàn lạnh. Hệ thống Mini VRF Nagakawa có thiết kế phù hợp để lắp đặt cho các căn hộ chung cư, biệt thự, nhà ở,...
Thiết kế thời trang, kích thước nhỏ gọn phù hợp với không gian còn trống dành cho dàn nóng của các tòa nhà. Hệ thống điều khiển trung tâm thông minh và điều khiển thông minh từ xa bằng các thiết bị di động qua hệ thống vận hành tùy chọn.
Dàn nóng Mini VRF Nagakawa sử dụng nguồn điện 1 pha, 220-240V, 50Hz
- NAMU-H80U01 3HP kết nối 4 dàn lạnh
- NAMU-H100U01 4HP kết nối 5 dàn lạnh
- NAMU-H125U01 4.5HP kết nối 7 dàn lạnh
- NAMU-H140U01 5.5HP kết nối 8 dàn lạnh
- NAMU-H160U01 6HP kết nối 9 dàn lạnh
Dàn nóng Mini VRF Nagakawa sử dụng nguồn điện 3 pha, 380-415V, 50Hz
- NAMU-H224U01 8.5HP kết nối 13 dàn lạnh
- NAMU-H280U01 10HP kết nối 15 dàn lạnh
Dàn lạnh đa dạng về kiểu dáng và đầy đủ dải công suất đáp ứng yêu cầu của mọi công trình
- Dàn lạnh Âm trần Cassette: 4 hướng thổi, 4 hướng thổi nhỏ gọn, 2 hướng thổi, 1 hướng thổi
- Dàn lạnh Âm trần nối ống gió: thấp áp, trung áp, cao áp
- Dàn lạnh Treo tường
- Dàn lạnh Áp trần và Đặt sàn
Model | Dàn nóng | Đơn vị | NAMU-H80U01 |
Số lượng dàn lạnh tối đa
|
unit | 4 | |
Công suất
|
Làm lạnh
|
kW | 8 |
HP | 3.0 | ||
Btu/h | 27,3 | ||
Sưởi ấm
|
kW | 9 | |
HP | 3.4 | ||
Btu/h | 30,7 | ||
Dữ liệu điện | Nguồn điện | V/ Hz/ Pha | 220~240/ 50/ 1 |
Điện năng tiêu thụ
|
Làm lạnh | kW | 2.3 |
Sưởi ấm | kW | 2.4 | |
Cường độ dòng điện
|
Làm lạnh | A | 10.1 |
Sưởi ấm | A | 10.5 | |
Hiệu suất năng lượng | EER/COP | W/W | 3.48/ 3.75 |
Đặc tính
|
Lưu lượng gió | m³/h | 4,154 |
Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Chiều dài ống
|
Chiều dài ống theo chiều dọc | m | 50 |
Chiều dài ống thực tế | m | 10 | |
Chiều dài ống tương đương | m | 20 | |
Tổng chiều dài ống | m | 100 | |
Tỷ lệ kết nối | % | 50~130 | |
Kích thước (D x R x C)
|
Tịnh | kg | 970 x 370 x 800 |
Tổng | kg | 1105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng
|
Tịnh | kg | 66 |
Tổng | kg | 71 | |
Môi chất lạnh | Lượng nạp gas | kg | R410A/2.65 |
Đường kính ống dẫn
|
Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống khí | mm | 15.88 | |
Phạm vi hoạt động
|
Làm lạnh | °C | -15~49 |
Sưởi ấm | °C | -15~27 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)