Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Hàng chính hãng
Sản phẩm chính hãng 100%
Giao hàng toàn quốc
Giao hàng tận nơi trong vòng 24 giờ trong phạm vi bán kính 20Km
Đổi trả hàng miễn phí
Đổi trả hàng miễn phí trong 7 ngày
|
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 14.7 |
| Btu/h | 50 | ||
|
Sưởi ấm/Heating
|
kW | / | |
| Btu/h | / | ||
|
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 4,55 |
| Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 8 | |
| Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.22 |
| Dàn lạnh/Indoor | |||
|
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3 pha/50Hz |
| Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 2100/1900/1800/1650 | |
| Độ ồn/Noise Level | dB | 52/50/48 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 580×380x1870 690×480x2000 |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 50/62 |
| Dàn nóng/Outdoor | |||
|
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415/3 pha/50Hz |
| Độ ồn/Noise Level | dB | 56 | |
| Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 950×340×1050 1110x460x1200 |
| Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 80/91 |
| Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R32/2.25 |
|
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
| Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 30.0 | |
| Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 16~46 |
1/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e