Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Đã bán
Notice: Undefined offset: 0 in /var/www/html/nagakawa.com.vn/public_html/cache/template/mobile_product_detail.4dc97c58150683c387f62264152608e9.php on line 149
Từ năm 2020, Nagakawa thực hiện khá nhiều thay đổi ở dòng sản phẩm Điều hòa tủ đứng như về mẫu mã, nhà sản xuất tại Malaysia cho chất lượng sản phẩm ổn định hơn.
Điều hòa cây Nagakawa NP-C100DL có thiết kế nhỏ gọn, đường nét hiện đại, màu trắng thanh lịch làm nổi bật mọi không gian nội thất. Màn hình LED hiển thị nhiệt độ và các chế độ điều khiển trên thân dàn lạnh giúp bạn dễ dàng quan sát và sử dụng.
Nagakawa NP-C100DL là loại điều hòa 1 chiều lạnh, không bao gồm tính năng sưởi ấm. Đây cũng là loại điều hòa phổ biến hơn cả do đặc thù Việt Nam là nước nhiệt đới, có mùa đông không quá lạnh. Mặt khác, sản phẩm điều hòa 1 chiều lạnh cũng có giá rẻ hơn so với điều hòa 2 chiều.
Với công suất làm lạnh 100.000 Btu, Nagakawa NP-C100DL rất phù hợp để lắp đặt trong không gian có diện tích từ 150m² - 160m2 như Hội trường, nhà xưởng, nhà máy, khu công nghiệp,...
Nagakawa NP-C100DL làm lạnh nhanh chóng chỉ trong vài phút khởi động máy với:
- Cửa gió rộng đưa luồng gió lan tỏa đều
- Điều chỉnh dễ dàng các tốc độ quạt gió phù hợp mọi nhu cầu sử dụng
- Chức năng hút ẩm độc lập hữu ích vào những ngày trời ẩm, nồm, tạo cảm giác dễ chịu cho người sử dụng
- Sử dụng Môi chất lạnh phổ biến R22
Nagakawa NP-C50DH+ có chế độ bảo hành 24 tháng trên toàn quốc, sẵn sàng hỗ trợ khách hàng nhanh chóng kịp thời và đảm bảo quyền lợi của KH
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 29.3 |
Btu/h | 100 | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | / | |
Btu/h | / | ||
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 10 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 16.8 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 9.6 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 4 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 50 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 1,200 x 1,850 x 380 1,260 x 1,970 x 400 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 130/143 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 12 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 63 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 974 x 1,618 x 766 1,030 x 1,750 x 825 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 194/200 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/9.4 |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 18~50 |
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 29.3 |
Btu/h | 100 | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | / | |
Btu/h | / | ||
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 10 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 16.8 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 9.6 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 4 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 50 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 1,200 x 1,850 x 380 1,260 x 1,970 x 400 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 130/143 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 12 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 63 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 974 x 1,618 x 766 1,030 x 1,750 x 825 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 194/200 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/9.4 |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 18~50 |
1/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạnCông ty Cổ phần Tập đoàn Nagakawa. GPDKKD: 2500217389 do sở KH và Đầu tư tỉnh Vĩnh Phúc cấp ngày 21/05/2018. Tầng 2 Tòa nhà 96A Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội. Điện thoại : 1900.56.56.96. Email: nagakawashop@gmail.com.vn. Người chịu trách nhiệm: Nguyễn Đức Khả. Xem chính sách sử dụng web.
Xem giao diện bản PC
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e