Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 8.2 |
Btu/h | 28 | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 8.5 | |
Btu/h | 29 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 2,350/2,650 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 12.0/12.5 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.10/3.62 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 1100/950/800 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 47/45/43 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 500×280×1760 610×410×1890 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 31.5/38.0 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn/Noise Level | dB | 55 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 860×310x670 990×450x730 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 48.5/52.5 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/1.65 |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 19~52/ -10~24 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)