Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
Công suất/Capacity
|
Làm lạnh/Cooling
|
kW | 29.3 |
Btu/h | 100 | ||
Sưởi ấm/Heating
|
kW | 32.2 | |
Btu/h | 110 | ||
Dữ liệu điện/Electric Data
|
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 9,900/9,700 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 16/16 | |
Hiệu suất năng lượng/Energy Effiency Ratio | Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 2.96/3.32 |
Dàn lạnh/Indoor | |||
Đặc tính/Performance
|
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Năng suất tách ẩm/Humidifier Capacity | L/h | 9.6 | |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 4 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 50 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 1,200 x 1,850 x 380 1,260 x 1,970 x 400 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 130/143 |
Dàn nóng/Outdoor | |||
Đặc tính
Performance |
Nguồn điện/Power Supply | V/Ph/Hz | 380-415V/3 pha/50Hz |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume | m3/h | 12 | |
Độ ồn/Noise Level | dB | 63 | |
Kích thước/Dimension (R x C x S) |
Tịnh/Đóng gói Net/Packing |
mm | 974 x 1,618 x 766 1,030 x 1,750 x 825 |
Trọng lượng/Weight | Tịnh/Tổng Net/Gross |
kg | 194/200 |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại/Khối lượng nạp Type/Charged Volume |
kg | R410A/10 |
Ống dẫn
Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liquid side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level | m | 20 | |
Phạm vi hoạt động/Operation Range | Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
℃ | 18-50/-7~43 |
0/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
Hỏi và đáp (0 bình luận)