Giỏ hàng của bạn
Có 0 sản phẩm
LƯU Ý: Sản phẩm Deal sốc không áp dụng coupon và voucher theo đơn hàng.
SỐ LƯỢNG DEAL CÓ HẠN, MỖI SẢN PHẨM DEAL HOT CHỈ ĐƯỢC MUA SỐ LƯỢNG LÀ 1 VÀ KHÔNG BAO GỒM QUÀ TẶNG THEO SẢN PHẨM
Gói quà tặng bao gồm:
* DỊCH VỤ LẮP ĐẶT & VẬN CHUYỂN:Click tại đây
LIÊN HỆ: 1900 56 56 96 / 0963.382.066 ĐỂ ĐẶT HÀNG!
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C50DL là dòng điều hòa thương mại sở hữu thiết kế vô cùng hiện đại với những đường nét tinh tế. Sự kết hợp Gam màu lạnh mang lại vẻ đẹp sang trọng cho không gian phòng bạn sử dụng.
Điều hòa cây Nagakawa NP-C50DH Công suất làm lạnh 50000 Btu/h phù hợp với những căn phòng có diện tích tầm 35m2 - 45m2 trở lên. Dòng điều hòa này rất thích hợp với những căn phòng có không gian lớn. Bộ phím bấm điều khiển được tích hợp thuận tiện trên cục trong, có khả năng thay thế hoàn toàn điều khiển từ xa.
Tấm lọc kháng khuẩn của điều hòa cây Nagakawa NP-C50DH là lớp bảo vệ ngoài cùng, bắt giữ và loại bỏ những bụi thô, bụi kích thước lớn hơn 10mm tiềm ẩn trong không khí.
Hệ thống vận hành êm ái, độ ồn chỉ dao động từ 44 - 58db(A).
Hoạt động bền bỉ tiết kiệm điện năng tiêu thụ: Sản xuất theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, cùng với việc sử dụng các linh kiện đạt tiêu chuẩn cao nhất để làm nên sản phẩm máy điều hòa không khí siêu bền và siêu tiết kiệm điện năng.
Chế độ phá băng: Khi dàn bị đóng băng, cảm biến sẽ báo về điều khiển trung tâm để bật chế độ tự động phá băng, tránh hỏng hóc linh kiện.
Điều hòa tủ đứng Nagakawa NP-C50DH phát hiện rò rỉ ga: Tự động báo lỗi rò rỉ ga, tránh tình trạng máy hoạt động thiếu ga, gây ảnh hưởng tới khả năng hoạt động và tuổi thọ của máy.
Hạng mục | Đơn vị | Model | |
NP-C50DH | |||
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 50,000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 4500 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 8.0 |
Sưởi ấm | A | ||
Dải điện áp làm việc | V/P/Hz | 345~415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (T/TB/C) | m3/h | 1900 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | ||
Năng suất tách ẩm | L/h | 4.8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 48 |
Cục ngoài | dB(A) | 63 | |
Kích thước thân máy (RxCxS) | Cục trong | mm | 580x1925x400 |
Cục ngoài | mm | 940x1320x340 | |
Khối lượng tổng | Cục trong | kg | 61 |
Cục ngoài | kg | 112 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | F9.52 |
Hơi | mm | F19.05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 25 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa | m | 10 |
1/5
đánh giá & nhận xétBạn đã dùng sản phẩm này?
Gửi đánh giá của bạn
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e
e